--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành hạ
+ verb
to maltreat; to ill-treat; to batter about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành hạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hành hạ"
:
hanh hao
hành hạ
hành hình
hình hài
hình họa
hoành hành
hoạnh họe
Những từ có chứa
"hành hạ"
:
hành hạ
hành hạt
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
hành hạ
:
to maltreat; to ill-treat; to batter about